Đây là definitions của từ liên quan đến saviour. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của saviour.
0 a person or god who saves people from sin, hell etc.
1 a person who rescues a person etc from danger etc
He was the saviour/savior of his country.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer