Đây là definitions của từ liên quan đến rosary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rosary.
0 (a string of beads representing) a group of prayers, used by Roman Catholics.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer