Đây là definitions của từ liên quan đến rip. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rip.
0 to make or get a hole or tear in by pulling, tearing etc
He ripped his shirt on a branch
His shirt ripped.
1 to pull (off, up etc) by breaking or tearing
The roof of the car was ripped off in the crash
to rip up floorboards
He ripped open the envelope.
2 a tear or hole
a rip in my shirt.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer