Đây là definitions của từ liên quan đến resound. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của resound.
0 to sound loudly or for a long time
The audience’s cheers resounded through the hall.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer