Đây là definitions của từ liên quan đến replacement. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của replacement.
0
I must find a replacement for my secretary – she’s leaving next week.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer