Đây là definitions của từ liên quan đến rendezvous. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rendezvous.
0 an agreement to meet someone somewhere
They had made a rendezvous to meet at midnight.
1 the place where such a meeting is to be
The park was the lovers’ usual rendezvous.
2 the meeting itself
The rendezvous took place at midnight.
3 a place where a certain group of people meet or go regularly
This pub is the rendezvous for the local artists and poets.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer