Đây là definitions của từ liên quan đến regret. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của regret.
0 to be sorry about
I regret my foolish behaviour/behavior
I regret that I missed the concert
I regret missing the concert
I regret to inform you that your application for the job was unsuccessful.
1 a feeling of sorrow, or of having done something wrong
I have no regrets / I feel no regret about what I did
It was with deep regret that I heard the news of his death.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer