Đây là definitions của từ liên quan đến quartet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của quartet.
0 a group of four singers or people playing musical instruments
a string quartet.
1 a piece of music written for such a group
a Mozart quartet.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer