Đây là definitions của từ liên quan đến quadruped. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của quadruped.
0 a four-footed animal
An elephant is a quadruped.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer