Đây là definitions của từ liên quan đến put-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của put-out.
0 to extend (a hand etc)
He put out his hand to steady her.
1 (of plants etc) to produce (shoots, leaves etc).
2 to extinguish (a fire, light etc)
The fire brigade soon put out the fire.
3 to issue, give out
They put out a distress call.
4 to cause bother or trouble to
Don’t put yourself out for my sake!
5 to annoy
I was put out by his decision.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer