Đây là definitions của từ liên quan đến prominent. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của prominent.
0 standing out; projecting
prominent front teeth.
1 easily seen
The tower is a prominent landmark.
2 famous
a prominent politician.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer