Đây là definitions của từ liên quan đến prejudice. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của prejudice.
0 (an) opinion or feeling for or especially against something, formed unfairly or unreasonably ie without proper knowledge
1 to cause to feel prejudice for or against something
Publicity can sometimes prejudice the interests of justice.
2 to harm or endanger (a person’s position, prospects etc) in some way
Your terrible handwriting will prejudice your chances of passing the exam.