unfairly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của unfairly bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách không công bằng

    • He claimed that he had been treated unfairly.

Các định nghĩa khác của unfairly

Bản dịch của unfairly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    injustamente…

    More
  • Français

    de manière injuste/irrégulière, injustement…

    More
  • Malay

    secara tdk adil…

    More
  • Deutsch

    unfair…

    More
  • Norwegian

    urettferdig, på urettferdig vis, uberettiget…

    More
  • Čeština

    nepoctivě…

    More
  • Dansk

    uretfærdigt…

    More
  • Italiano

    ingiustamente…

    More
Bản dịch khác của unfairly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm