Đây là definitions của từ liên quan đến predatory. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của predatory.
0 living by attacking and feeding on others
a predatory animal.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer