Đây là definitions của từ liên quan đến pragmatic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pragmatic.
0 dealing with things in a sensible and practical way rather than being concerned with rules or theories
a pragmatic approach to dealing with conflict.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer