Đây là definitions của từ liên quan đến powder. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của powder.
0 any substance in the form of fine particles
soap powder
milk powder.
1 a special kind of substance in this form, used as a cosmetic etc
face powder
talcum powder.
2 formerly, gunpowder
powder and shot.
3 to put powder on (one’s face or body)
She powdered her nose.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer