Đây là definitions của từ liên quan đến plausible. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của plausible.
0 seeming reasonable or convincing
a plausible excuse.
1 clever at talking persuasively but not to be trusted
a plausible fellow.