convincing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của convincing bằng tiếng Việt

  • 0 (opposite unconvincing) having the power to convince -- có sức thuyết phục

Các định nghĩa khác của convincing

Bản dịch của convincing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    令人信服的, 有說服力的…

    More
  • 中文简体

    令人信服的, 有说服力的…

    More
  • Español

    convincente, convincente [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    convincente…

    More
  • Türk dili

    inandırıcı, ikna edici…

    More
  • Français

    convaincant/-ante, indiscutable, convaincant…

    More
  • Čeština

    přesvědčivý…

    More
  • Dansk

    overbevisende…

    More
Bản dịch khác của convincing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm