Đây là definitions của từ liên quan đến piracy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của piracy.
0 the act(s) of a pirate
He was accused of piracy on the high seas
Publishing that book under his own name was piracy.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer