Đây là definitions của từ liên quan đến piece. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của piece.
0 a part of anything
2 a composition in music, writing (an article, short story etc), drama, sculpture etc
3 a coin of a particular value
a five-pence piece.
4 in chess, draughts/checkers and other games, a small shape made of wood, metal, plastic etc that is moved according to the rules of the game.