Đây là definitions của từ liên quan đến peerage. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của peerage.
0 a peer’s title or status
He was granted a peerage.
1 (often with plural verb when considered as a number of separate individuals) all noblemen as a group
The peerage has/have many responsibilities.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer