Đây là definitions của từ liên quan đến panel. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của panel.
0 a flat, straight-sided piece of wood, fabric etc such as is put into a door, wall, dress etc
a door panel.
1 a group of people chosen for a particular purpose eg to judge a contest, take part in a quiz or other game
The studio audience will ask some questions and the panel will try to answer them.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer