Đây là definitions của từ liên quan đến overhaul. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của overhaul.
0 to examine carefully and repair
I had my car overhauled at the garage.
1
The engine needs a complete overhaul.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer