Đây là definitions của từ liên quan đến outlook. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của outlook.
0 a view
Their house has a wonderful outlook.
1 a person’s view of life etc
He has a strange outlook (on life).
2 what is likely to happen in the future
The weather outlook is bad.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer