Đây là definitions của từ liên quan đến out-of-it. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của out-of-it.
0 not part of a group, activity etc
I felt a bit out of it at the party.
1 no longer involved in something
That was a crazy scheme – I’m glad to be out of it.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer