Đây là definitions của từ liên quan đến octet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của octet.
0 a group of eight musicians, eight lines in a poem etc.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer