Đây là definitions của từ liên quan đến non-resident. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của non-resident.
0 not living in (a school etc)
We have several non-resident members of staff.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer