Đây là definitions của từ liên quan đến narrow. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của narrow.
0 having or being only a small distance from side to side
a narrow road
The bridge is too narrow for large lorries to cross.
1 only just managed
a narrow escape.
2 (of ideas, interests or experience) not extensive enough
a narrow outlook on life.
3 to make or become narrow
The road suddenly narrowed.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer