Đây là definitions của từ liên quan đến moth. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của moth.
0 any of a large number of insects, rather like butterflies but with wider bodies, seen mostly at night and attracted by light.
1 a clothes moth
The moths have been at my evening dress.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer