Đây là definitions của từ liên quan đến miss. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của miss.
2 to fail to take advantage of
You’ve missed your opportunity.
He missed what you said because he wasn’t listening.
6 to fail to go to
We missed you in the crowd.
8 to avoid
9 (of an engine) to misfire.
10 a failure to hit, catch etc
He scored two hits and two misses.
11 a polite title given to an unmarried female, either in writing or in speech
She’s a cheeky little miss!