Đây là definitions của từ liên quan đến microcredit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của microcredit.
0 the lending of small amounts of money at a low rate of interest to non-traditional borrowers such as poor people living in undeveloped areas
(also adjective) a microcredit borrower.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer