Đây là definitions của từ liên quan đến meal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của meal.
0 the food taken at one time
a three-course meal
a hearty meal
She eats three meals a day.
1 the edible parts of grain ground to a coarse powder
a sack of meal
oatmeal.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer