Đây là definitions của từ liên quan đến may. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của may.
0 to have the permission to
You may go home now.
1 used to express a possibility in the present or future
He may be here, I don’t know.
2 used to express a wish
May you live a long and happy life.
3 the fifth month of the year, the month following April.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer