Đây là definitions của từ liên quan đến master. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của master.
0 a person or thing that commands or controls
I’m master in this house!
the Maths master.
3 the commander of a merchant ship
the ship’s master.
5 a polite title for a boy, in writing or in speaking
Master John Wallace.
6 (of a person in a job) fully qualified, skilled and experienced
a master builder/mariner/plumber.
7 to overcome (an opponent, handicap etc)
She has mastered her fear of heights.
I don’t think I’ll ever master arithmetic.