Đây là definitions của từ liên quan đến mast. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mast.
0 a long upright pole especially for carrying the sails of a ship, an aerial, flag etc
The sailor climbed the mast.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer