Đây là definitions của từ liên quan đến management. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của management.
0 the art of managing
an old-fashioned style of management
The management of this company is a difficult task.
1 or noun plural the managers of a firm etc as a group
The management has/have agreed to pay the workers more.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer