Đây là definitions của từ liên quan đến macaw. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của macaw.
0 a South American bird in the parrot family, with bright feathers and a long tail
Macaws are the largest of all parrots.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer