Đây là definitions của từ liên quan đến look-on. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của look-on.
0 to watch something
No, I don’t want to play – I’d rather look on.
1 (with as) to think of or consider
I have lived with my aunt since I was a baby, and I look on her as my mother.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer