Đây là definitions của từ liên quan đến linger. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của linger.
0 to remain, last or continue for a long time or after the expected time
The smell of fish lingered in the kitchen for days.
1 to proceed slowly or delay
We lingered in the hall, looking at the pictures.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer