Đây là definitions của từ liên quan đến life-jacket. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của life-jacket.
0 a sleeveless jacket filled with material that will float, for keeping a person afloat; life vest American
an inflatable life jacket.