Đây là definitions của từ liên quan đến let. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của let.
0 to allow or permit
She refused to let her children go out in the rain
Let me see your drawing.
1 to cause to
I will let you know how much it costs.
2 used for giving orders or suggestions
If they will not work, let them starve
Let’s (= let us) leave right away!
3 to give the use of (a house etc) in return for payment
He lets his house to visitors in the summer.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer