Đây là definitions của từ liên quan đến leeward. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của leeward.
0 on the side of something which is sheltered from the wind
The bay is situated on the leeward side of the island.
1 in the same direction as the wind is blowing
The boat was heading in a leeward direction.
2
We were sailing leeward.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer