Đây là definitions của từ liên quan đến launch. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của launch.
0 to make (a boat or ship) slide into the water or (a rocket) leave the ground
As soon as the alarm was sounded, the lifeboat was launched
The Russians have launched a rocket.
1 to start (a person, project etc) off on a course
His success on a TV talent show launched him on a brilliant career.
2 to throw
The protesters launched bricks and other missiles at the police.
3 (an) act of launching
The rocket launch is scheduled for this afternoon.
4 a large, power-driven boat, usually used for short trips or for pleasure
We cruised round the bay in a motor launch.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer