Đây là definitions của từ liên quan đến jolt. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của jolt.
0 to move jerkily
The bus jolted along the road.
1 to shake or move suddenly
I was violently jolted as the train stopped.
2 a sudden movement or shake
The car gave a jolt and then moved off.
3 a shock
He got a jolt when he heard the bad news.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer