Đây là definitions của từ liên quan đến it-stands-to-reason. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của it-stands-to-reason.
0 it is obvious or logical
If you go to bed so late, it stands to reason that you will be tired the next morning.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer