Đây là definitions của từ liên quan đến insulate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của insulate.
0 to cover, protect or separate (something) with a material that does not let especially electrical currents or heat etc pass through it
Rubber and plastic are used for insulating electric wires and cables.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer