Đây là definitions của từ liên quan đến inner-tube. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inner-tube.
0 a rubber tube filled with air inside a car tyre/tire or a bicycle tyre/tire.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer