Đây là definitions của từ liên quan đến ingest. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ingest.
0 to take food, drink, or other substances into your body
If the patient has only just ingested the poison, he or she may be made to vomit it up.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer