Đây là definitions của từ liên quan đến infiltrate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của infiltrate.
0 (of soldiers) to get through enemy lines a few at a time
The troops managed to infiltrate (into) enemy territory.
1 (of a group of persons) to enter (an organization) gradually so as to be able to influence decisions etc
An intelligence agent managed to infiltrate the terrorist organization.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer