Đây là definitions của từ liên quan đến indignantly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của indignantly.
0
‘Take your foot off my toe!’ she said indignantly.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer